VINU NetworkVNN sang HKD:Chuyển đổi VINU Network (VNN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VNN/HKD: 1 VNN ≈ $0.0778 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VINU Network Thị trường hôm nay

VINU Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0778. Với nguồn cung lưu hành là 1,905,001 VNN, tổng vốn hóa thị trường của VNN tính bằng HKD là $1,158,090.33. Trong 24h qua, giá của VNN tính bằng HKD đã giảm $-0.00001322, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNN tính bằng HKD là $0.8592, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNN sang HKD

$0.0778-0.017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNN sang HKD là $0.0778 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VINU Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNN/-- Spot is $ and --, and VNN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VINU Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VNN sang HKD

logo VINU NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNN
0.07HKD
2VNN
0.15HKD
3VNN
0.23HKD
4VNN
0.31HKD
5VNN
0.38HKD
6VNN
0.46HKD
7VNN
0.54HKD
8VNN
0.62HKD
9VNN
0.7HKD
10VNN
0.77HKD
10,000VNN
778.05HKD
50,000VNN
3,890.29HKD
100,000VNN
7,780.59HKD
500,000VNN
38,902.96HKD
1,000,000VNN
77,805.93HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VINU Network
1HKD
12.85VNN
2HKD
25.7VNN
3HKD
38.55VNN
4HKD
51.4VNN
5HKD
64.26VNN
6HKD
77.11VNN
7HKD
89.96VNN
8HKD
102.81VNN
9HKD
115.67VNN
10HKD
128.52VNN
100HKD
1,285.24VNN
500HKD
6,426.24VNN
1,000HKD
12,852.48VNN
5,000HKD
64,262.44VNN
10,000HKD
128,524.89VNN

Bảng chuyển đổi số tiền VNN sang HKD và HKD sang VNN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VNN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VINU Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNN = $0.01 USD, 1 VNN = €0.01 EUR, 1 VNN = ₹0.87 INR, 1 VNN = Rp162.6 IDR, 1 VNN = $0.01 CAD, 1 VNN = £0.01 GBP, 1 VNN = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005708
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
22.7
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07544
logo SOLSOL
0.3584
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,668.9
logo STETHSTETH
0.01508
logo TRXTRX
180.29
logo DOGEDOGE
304.81
logo ADAADA
76.88
logo LINKLINK
2.62
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.0005704

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VINU Network (VNN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VNN của bạn

Nhập số lượng VNN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VINU Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VINU Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VINU Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VINU Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VINU Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VINU Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VINU Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.