Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp846.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng IDR là Rp3,121,992,131,663,934.42. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng IDR đã tăng Rp15.25, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng IDR là Rp71,297.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp306.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp846.01 IDR, với sự thay đổi +1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0557 | +2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05562 | +2.00% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.0557, with a 24-hour trading change of +2.12%, VOXEL/USDT Spot is $0.0557 and +2.12%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05562 and +2.00%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 846.01IDR |
2VOXEL | 1,692.03IDR |
3VOXEL | 2,538.04IDR |
4VOXEL | 3,384.06IDR |
5VOXEL | 4,230.08IDR |
6VOXEL | 5,076.09IDR |
7VOXEL | 5,922.11IDR |
8VOXEL | 6,768.12IDR |
9VOXEL | 7,614.14IDR |
10VOXEL | 8,460.16IDR |
100VOXEL | 84,601.61IDR |
500VOXEL | 423,008.07IDR |
1,000VOXEL | 846,016.15IDR |
5,000VOXEL | 4,230,080.79IDR |
10,000VOXEL | 8,460,161.59IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001182VOXEL |
2IDR | 0.002364VOXEL |
3IDR | 0.003546VOXEL |
4IDR | 0.004728VOXEL |
5IDR | 0.00591VOXEL |
6IDR | 0.007092VOXEL |
7IDR | 0.008274VOXEL |
8IDR | 0.009456VOXEL |
9IDR | 0.01063VOXEL |
10IDR | 0.01182VOXEL |
100,000IDR | 118.2VOXEL |
500,000IDR | 591VOXEL |
1,000,000IDR | 1,182.01VOXEL |
5,000,000IDR | 5,910.05VOXEL |
10,000,000IDR | 11,820.1VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.7INR |
![]() | Rp853.45IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.86THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽5.2RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.92TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.1JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.7 INR, 1 VOXEL = Rp853.45 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001952 |
![]() | 0.0000002831 |
![]() | 0.000008435 |
![]() | 0.009906 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004193 |
![]() | 0.000189 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.59 |
![]() | 0.000008464 |
![]() | 0.1493 |
![]() | 0.09734 |
![]() | 0.04154 |
![]() | 0.0000002835 |
![]() | 0.0711 |
![]() | 0.0008192 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel in Web3: How Blockchain Is Revolutionizing Voxel-Based Games
Voxel (short for "volume pixel") is a 3D pixel unit used to build voxel-based 3D environments—unlike flat 2D pixels.

Explore the investment value of Voxel Token
Voxel Token is a cryptocurrency focused on virtual worlds and digital assets.

Voxel Coin is Hot? Why Investors Are Rushing to Learn
Voxel Coin (VOXEL) represents a broader trend of blending gaming, ownership, and investment in Web3.