Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng INR là ₹102,938,205,848.68. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng INR đã tăng ₹0.4982, biểu thị mức tăng +10.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng INR là ₹392.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹5.06 INR, với sự thay đổi +10.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05994 | +8.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05983 | +7.70% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05994, with a 24-hour trading change of +8.00%, VOXEL/USDT Spot is $0.05994 and +8.00%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05983 and +7.70%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 5.11INR |
2VOXEL | 10.22INR |
3VOXEL | 15.34INR |
4VOXEL | 20.45INR |
5VOXEL | 25.56INR |
6VOXEL | 30.68INR |
7VOXEL | 35.79INR |
8VOXEL | 40.9INR |
9VOXEL | 46.02INR |
10VOXEL | 51.13INR |
100VOXEL | 511.36INR |
500VOXEL | 2,556.81INR |
1,000VOXEL | 5,113.63INR |
5,000VOXEL | 25,568.15INR |
10,000VOXEL | 51,136.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1955VOXEL |
2INR | 0.3911VOXEL |
3INR | 0.5866VOXEL |
4INR | 0.7822VOXEL |
5INR | 0.9777VOXEL |
6INR | 1.17VOXEL |
7INR | 1.36VOXEL |
8INR | 1.56VOXEL |
9INR | 1.76VOXEL |
10INR | 1.95VOXEL |
1,000INR | 195.55VOXEL |
5,000INR | 977.77VOXEL |
10,000INR | 1,955.55VOXEL |
50,000INR | 9,777.78VOXEL |
100,000INR | 19,555.57VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.11INR |
![]() | Rp928.54IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.02THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽5.66RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.09TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.81JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹5.11 INR, 1 VOXEL = Rp928.54 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.05 GBP, 1 VOXEL = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3555 |
![]() | 0.00005136 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007599 |
![]() | 0.03393 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.77 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 26.91 |
![]() | 17.62 |
![]() | 7.58 |
![]() | 0.00005149 |
![]() | 13.07 |
![]() | 0.1445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel in Web3: How Blockchain Is Revolutionizing Voxel-Based Games
Voxel (short for "volume pixel") is a 3D pixel unit used to build voxel-based 3D environments—unlike flat 2D pixels.

Explore the investment value of Voxel Token
Voxel Token is a cryptocurrency focused on virtual worlds and digital assets.

Voxel Coin is Hot? Why Investors Are Rushing to Learn
Voxel Coin (VOXEL) represents a broader trend of blending gaming, ownership, and investment in Web3.