VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.09295. Với nguồn cung lưu hành là 507,030,669.06 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$256,367,115.82. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.0007056, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.09295 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01694 | -0.17% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01694, with a 24-hour trading change of -0.17%, VNO/USDT Spot is $0.01694 and -0.17%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VNO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.09BRL |
2VNO | 0.18BRL |
3VNO | 0.27BRL |
4VNO | 0.37BRL |
5VNO | 0.46BRL |
6VNO | 0.55BRL |
7VNO | 0.65BRL |
8VNO | 0.74BRL |
9VNO | 0.83BRL |
10VNO | 0.92BRL |
10000VNO | 929.57BRL |
50000VNO | 4,647.88BRL |
100000VNO | 9,295.76BRL |
500000VNO | 46,478.81BRL |
1000000VNO | 92,957.63BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 10.75VNO |
2BRL | 21.51VNO |
3BRL | 32.27VNO |
4BRL | 43.03VNO |
5BRL | 53.78VNO |
6BRL | 64.54VNO |
7BRL | 75.3VNO |
8BRL | 86.06VNO |
9BRL | 96.81VNO |
10BRL | 107.57VNO |
100BRL | 1,075.75VNO |
500BRL | 5,378.79VNO |
1000BRL | 10,757.58VNO |
5000BRL | 53,787.94VNO |
10000BRL | 107,575.88VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp259.25IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.46JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.43 INR, 1 VNO = Rp259.25 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0008875 |
![]() | 0.03768 |
![]() | 91.9 |
![]() | 38.15 |
![]() | 0.1411 |
![]() | 0.5357 |
![]() | 91.93 |
![]() | 402.74 |
![]() | 113.58 |
![]() | 353.56 |
![]() | 0.03782 |
![]() | 0.0008896 |
![]() | 23.34 |
![]() | 5.59 |
![]() | 3.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Prix de récupération XRP : Analyse du marché et stratégies d'investissement 2025
Explore la reprise du prix du XRP en 2025, en analysant ladoption institutionnelle

Analyse des prix du jeton Render : Perspectives du marché pour le cloud computing GPU en 2025
Explorez lavenir de linformatique en nuage GPU et le potentiel des jetons de rendu en 2025.

Analyse des prix du MOG Coin et tendances du marché en 2025
Découvrez la montée en flèche du prix de la pièce MOG en 2025, sa domination sur le marché et son intégration à Web3.

Prix Kishu Inu en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Explorer le potentiel de Kishu Inu en 2025, apprendre à acheter des jetons

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.