VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.09214. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,036,502.81 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng BRL là R$254,119,889.39. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng BRL đã tăng R$0.0005487, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.09214 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0172 | 1.71% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.0172, with a 24-hour trading change of 1.71%, VNO/USDT Spot is $0.0172 and 1.71%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VNO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.09BRL |
2VNO | 0.18BRL |
3VNO | 0.27BRL |
4VNO | 0.36BRL |
5VNO | 0.46BRL |
6VNO | 0.55BRL |
7VNO | 0.64BRL |
8VNO | 0.73BRL |
9VNO | 0.82BRL |
10VNO | 0.92BRL |
10000VNO | 921.41BRL |
50000VNO | 4,607.08BRL |
100000VNO | 9,214.17BRL |
500000VNO | 46,070.87BRL |
1000000VNO | 92,141.74BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 10.85VNO |
2BRL | 21.7VNO |
3BRL | 32.55VNO |
4BRL | 43.41VNO |
5BRL | 54.26VNO |
6BRL | 65.11VNO |
7BRL | 75.96VNO |
8BRL | 86.82VNO |
9BRL | 97.67VNO |
10BRL | 108.52VNO |
100BRL | 1,085.28VNO |
500BRL | 5,426.42VNO |
1000BRL | 10,852.84VNO |
5000BRL | 54,264.22VNO |
10000BRL | 108,528.44VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp256.98IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.44JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.42 INR, 1 VNO = Rp256.98 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.0008887 |
![]() | 0.03676 |
![]() | 91.91 |
![]() | 37.65 |
![]() | 0.1403 |
![]() | 0.5336 |
![]() | 91.93 |
![]() | 394.01 |
![]() | 110.02 |
![]() | 352.9 |
![]() | 0.03742 |
![]() | 22.76 |
![]() | 0.0008914 |
![]() | 5.44 |
![]() | 3.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

VOXEL: La innovación de combinar cifrado y juegos de cadena de bloques
VOXEL es un proyecto de juego de cadena de bloques desarrollado por AlwaysGeeky Games

¿Qué es FIS?
El token FIS es el token de utilidad nativo del protocolo StaFi, desempeñando un papel clave en el impulso del desarrollo del protocolo StaFi.

NKN: Cadena de bloques impulsada por una red descentralizada del futuro
NKN es un protocolo de red peer-to-peer descentralizado diseñado para abordar la neutralidad, privacidad y problemas de eficiencia de Internet.

Gunzilla: La próxima revolución en juegos de próxima generación impulsada por Blockchain
Gunzilla es un proyecto pionero en el campo de la criptomoneda y los juegos de blockchain

Gate.io publica el último informe de Prueba de reservas: las reservas totales alcanzan los $10.865 mil millones, con $2.415 mil millones en reservas excedentes
Gate.io ha publicado su último informe de Prueba de reservas.

Guía del lanzamiento de Puffverse (PFVS) en Gate.io Launchpad
PuffVerse es una plataforma de juegos de metaverso construida en la cadena Ronin, centrándose en el modelo de juego para ganar (P2E).