GrinGRIN sang HKD:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRIN/HKD: 1 GRIN ≈ $0.3542 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3542. Với nguồn cung lưu hành là 206,906,520 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng HKD là $575,353,239.69. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng HKD đã giảm $-0.002497, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng HKD là $196.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1045.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang HKD

$0.3542-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang HKD là $0.3542 HKD, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.04513
-0.94%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.04513, with a 24-hour trading change of -0.94%, GRIN/USDT Spot is $0.04513 and -0.94%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRIN sang HKD

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRIN
0.35HKD
2GRIN
0.7HKD
3GRIN
1.06HKD
4GRIN
1.41HKD
5GRIN
1.77HKD
6GRIN
2.12HKD
7GRIN
2.47HKD
8GRIN
2.83HKD
9GRIN
3.18HKD
10GRIN
3.54HKD
1,000GRIN
354.25HKD
5,000GRIN
1,771.26HKD
10,000GRIN
3,542.52HKD
50,000GRIN
17,712.62HKD
100,000GRIN
35,425.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1HKD
2.82GRIN
2HKD
5.64GRIN
3HKD
8.46GRIN
4HKD
11.29GRIN
5HKD
14.11GRIN
6HKD
16.93GRIN
7HKD
19.75GRIN
8HKD
22.58GRIN
9HKD
25.4GRIN
10HKD
28.22GRIN
100HKD
282.28GRIN
500HKD
1,411.42GRIN
1,000HKD
2,822.84GRIN
5,000HKD
14,114.22GRIN
10,000HKD
28,228.45GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang HKD và HKD sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.05 USD, 1 GRIN = €0.04 EUR, 1 GRIN = ₹3.96 INR, 1 GRIN = Rp734.03 IDR, 1 GRIN = $0.06 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0005288
logo ETHETH
0.01353
logo XRPXRP
19.42
logo USDTUSDT
63.72
logo BNBBNB
0.07466
logo SOLSOL
0.316
logo SMARTSMART
5,949.53
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01356
logo DOGEDOGE
257.92
logo TRXTRX
177.86
logo ADAADA
72.36
logo LINKLINK
2.67
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.000528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.