GrinGRIN sang THB:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Baht Thái (THB)

GRIN/THB: 1 GRIN ≈ ฿1.46 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.46. Với nguồn cung lưu hành là 206,906,520 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng THB là ฿9,819,647,758.37. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng THB đã giảm ฿-0.01388, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng THB là ฿813.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang THB

฿1.46-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang THB là ฿1.46 THB, với sự thay đổi -0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/THB trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.04513
-0.94%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.04513, with a 24-hour trading change of -0.94%, GRIN/USDT Spot is $0.04513 and -0.94%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi GRIN sang THB

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GRIN
1.46THB
2GRIN
2.92THB
3GRIN
4.39THB
4GRIN
5.85THB
5GRIN
7.31THB
6GRIN
8.78THB
7GRIN
10.24THB
8GRIN
11.7THB
9GRIN
13.17THB
10GRIN
14.63THB
100GRIN
146.35THB
500GRIN
731.75THB
1,000GRIN
1,463.5THB
5,000GRIN
7,317.51THB
10,000GRIN
14,635.02THB

Bảng chuyển đổi THB sang GRIN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1THB
0.6832GRIN
2THB
1.36GRIN
3THB
2.04GRIN
4THB
2.73GRIN
5THB
3.41GRIN
6THB
4.09GRIN
7THB
4.78GRIN
8THB
5.46GRIN
9THB
6.14GRIN
10THB
6.83GRIN
1,000THB
683.29GRIN
5,000THB
3,416.46GRIN
10,000THB
6,832.92GRIN
50,000THB
34,164.61GRIN
100,000THB
68,329.22GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang THB và THB sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRIN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.05 USD, 1 GRIN = €0.04 EUR, 1 GRIN = ₹3.96 INR, 1 GRIN = Rp734.03 IDR, 1 GRIN = $0.06 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8549
logo BTCBTC
0.000128
logo ETHETH
0.003275
logo XRPXRP
4.7
logo USDTUSDT
15.42
logo BNBBNB
0.01807
logo SOLSOL
0.0765
logo SMARTSMART
1,440.13
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003283
logo DOGEDOGE
62.43
logo TRXTRX
43.05
logo ADAADA
17.51
logo LINKLINK
0.6463
logo HYPEHYPE
0.3325
logo WBTCWBTC
0.0001278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.