GrinGRIN sang USD:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Mỹ (USD)

GRIN/USD: 1 GRIN ≈ $0.04694 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.04694. Với nguồn cung lưu hành là 206,849,580 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng USD là $9,709,519.28. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng USD đã giảm $-0.002688, biểu thị mức giảm -5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng USD là $25.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01332.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang USD

$0.04694-5.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang USD là $0.04694 USD, với sự thay đổi -5.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.04694
-4.78%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.04694, with a 24-hour trading change of -4.78%, GRIN/USDT Spot is $0.04694 and -4.78%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GRIN sang USD

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GRIN
0.04USD
2GRIN
0.09USD
3GRIN
0.13USD
4GRIN
0.18USD
5GRIN
0.23USD
6GRIN
0.27USD
7GRIN
0.32USD
8GRIN
0.37USD
9GRIN
0.41USD
10GRIN
0.46USD
10,000GRIN
465.2USD
50,000GRIN
2,326USD
100,000GRIN
4,652USD
500,000GRIN
23,260USD
1,000,000GRIN
46,520USD

Bảng chuyển đổi USD sang GRIN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1USD
21.49GRIN
2USD
42.99GRIN
3USD
64.48GRIN
4USD
85.98GRIN
5USD
107.48GRIN
6USD
128.97GRIN
7USD
150.47GRIN
8USD
171.96GRIN
9USD
193.46GRIN
10USD
214.96GRIN
100USD
2,149.61GRIN
500USD
10,748.06GRIN
1,000USD
21,496.13GRIN
5,000USD
107,480.65GRIN
10,000USD
214,961.3GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang USD và USD sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GRIN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.05 USD, 1 GRIN = €0.04 EUR, 1 GRIN = ₹4.12 INR, 1 GRIN = Rp764.12 IDR, 1 GRIN = $0.06 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.02
logo BTCBTC
0.004168
logo ETHETH
0.1087
logo XRPXRP
152.2
logo USDTUSDT
500.08
logo BNBBNB
0.5991
logo SOLSOL
2.59
logo SMARTSMART
59,569.9
logo USDCUSDC
500.05
logo STETHSTETH
0.1092
logo DOGEDOGE
2,116.4
logo TRXTRX
1,415.74
logo ADAADA
589.13
logo LINKLINK
21.4
logo WBTCWBTC
0.004166
logo HYPEHYPE
10.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.