Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩81.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng KRW là ₩26,412,805,425,948.42. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng KRW đã tăng ₩8.06, biểu thị mức tăng +10.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng KRW là ₩6,259.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang KRW là ₩81.52 KRW, với sự thay đổi +10.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06204 | +12.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06211 | +12.68% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.06204, with a 24-hour trading change of +12.49%, VOXEL/USDT Spot is $0.06204 and +12.49%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.06211 and +12.68%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi VOXEL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 81.52KRW |
2VOXEL | 163.04KRW |
3VOXEL | 244.56KRW |
4VOXEL | 326.09KRW |
5VOXEL | 407.61KRW |
6VOXEL | 489.13KRW |
7VOXEL | 570.66KRW |
8VOXEL | 652.18KRW |
9VOXEL | 733.7KRW |
10VOXEL | 815.23KRW |
100VOXEL | 8,152.31KRW |
500VOXEL | 40,761.56KRW |
1,000VOXEL | 81,523.13KRW |
5,000VOXEL | 407,615.69KRW |
10,000VOXEL | 815,231.38KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01226VOXEL |
2KRW | 0.02453VOXEL |
3KRW | 0.03679VOXEL |
4KRW | 0.04906VOXEL |
5KRW | 0.06133VOXEL |
6KRW | 0.07359VOXEL |
7KRW | 0.08586VOXEL |
8KRW | 0.09813VOXEL |
9KRW | 0.1103VOXEL |
10KRW | 0.1226VOXEL |
10,000KRW | 122.66VOXEL |
50,000KRW | 613.32VOXEL |
100,000KRW | 1,226.64VOXEL |
500,000KRW | 6,133.22VOXEL |
1,000,000KRW | 12,266.45VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang KRW và KRW sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.89INR |
![]() | Rp887.73IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.93THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽5.41RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.43JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.89 INR, 1 VOXEL = Rp887.73 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0223 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.00009615 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004781 |
![]() | 0.002115 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.98 |
![]() | 0.00009607 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4728 |
![]() | 0.000003219 |
![]() | 0.8152 |
![]() | 0.009089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel in Web3: How Blockchain Is Revolutionizing Voxel-Based Games
Voxel (short for "volume pixel") is a 3D pixel unit used to build voxel-based 3D environments—unlike flat 2D pixels.

Explore the investment value of Voxel Token
Voxel Token is a cryptocurrency focused on virtual worlds and digital assets.

Voxel Coin is Hot? Why Investors Are Rushing to Learn
Voxel Coin (VOXEL) represents a broader trend of blending gaming, ownership, and investment in Web3.