Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽5.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng RUB là ₽117,243,252,439.1. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng RUB đã tăng ₽0.1554, biểu thị mức tăng +3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng RUB là ₽434.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang RUB là ₽5.21 RUB, với sự thay đổi +3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0562 | +3.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0562 | +3.16% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.0562, with a 24-hour trading change of +3.06%, VOXEL/USDT Spot is $0.0562 and +3.06%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.0562 and +3.16%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi VOXEL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 5.21RUB |
2VOXEL | 10.43RUB |
3VOXEL | 15.64RUB |
4VOXEL | 20.86RUB |
5VOXEL | 26.07RUB |
6VOXEL | 31.29RUB |
7VOXEL | 36.5RUB |
8VOXEL | 41.72RUB |
9VOXEL | 46.93RUB |
10VOXEL | 52.15RUB |
100VOXEL | 521.55RUB |
500VOXEL | 2,607.77RUB |
1,000VOXEL | 5,215.54RUB |
5,000VOXEL | 26,077.73RUB |
10,000VOXEL | 52,155.47RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.1917VOXEL |
2RUB | 0.3834VOXEL |
3RUB | 0.5752VOXEL |
4RUB | 0.7669VOXEL |
5RUB | 0.9586VOXEL |
6RUB | 1.15VOXEL |
7RUB | 1.34VOXEL |
8RUB | 1.53VOXEL |
9RUB | 1.72VOXEL |
10RUB | 1.91VOXEL |
1,000RUB | 191.73VOXEL |
5,000RUB | 958.67VOXEL |
10,000RUB | 1,917.34VOXEL |
50,000RUB | 9,586.72VOXEL |
100,000RUB | 19,173.44VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang RUB và RUB sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.68INR |
![]() | Rp848.9IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.85THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽5.17RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.91TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.06JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.68 INR, 1 VOXEL = Rp848.9 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
XLM chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3192 |
![]() | 0.00004629 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 1.61 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.006852 |
![]() | 0.03048 |
![]() | 5.41 |
![]() | 754.81 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 23.9 |
![]() | 16.02 |
![]() | 6.74 |
![]() | 0.00004631 |
![]() | 11.67 |
![]() | 0.1321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel in Web3: How Blockchain Is Revolutionizing Voxel-Based Games
Voxel (short for "volume pixel") is a 3D pixel unit used to build voxel-based 3D environments—unlike flat 2D pixels.

Explore the investment value of Voxel Token
Voxel Token is a cryptocurrency focused on virtual worlds and digital assets.

Voxel Coin is Hot? Why Investors Are Rushing to Learn
Voxel Coin (VOXEL) represents a broader trend of blending gaming, ownership, and investment in Web3.